Biểu đồ tâm lý nhà đầu tư chứng khoán dòng tiền nhóm ngành, luân chuyển dòng tiền, tỷ trọng nhóm ngành leader

tháng 5 10, 2025 - Suvi

 

Phần tóm tắt link


https://online.hsc.com.vn/bao-cao-phan-tich/chi-bao-tam-ly-thi-truong/6.html



https://finance.vietstock.vn/dinh-gia-thi-truong?

https://drive.google.com/file/d/1JM246bI1jQcRMo0JwcPFms1NdhGSSC5e/view?

https://docs.google.com/document/d/1kNh0D060lC8-5MXfp66lTVFZnhbq-btv/edit?

https://drive.google.com/file/d/1yjWMVGeXKb_ysyTgN2FTTfNcC6yuQXmp/view?

https://drive.google.com/file/d/1RA2VkHUc2oJ7pLO6DwBfcFDMmcQK3GZ2/view?

https://drive.google.com/file/d/1z3kOoD5pO9l7V3RCuyASphK-sPwRzgE4/view?

https://docs.google.com/document/d/1aON2e9J2SDshFrDGAl50cYXwtzlPyqK2/edit?

https://docs.google.com/document/d/1TxGWmlgxFED6YeeYBJ1ixtwD5fHfLKfw/edit?

https://drive.google.com/file/d/1-Iw2iwzfKOZL6pgSyjel_Pf-SV_zIqe2/view?

https://drive.google.com/file/d/1b5Z0xIipcKra_WjRNsCU_9tyWK-1Z023/view


Phần 1. Biểu đồ tâm lý nhà đầu tư chứng khoán


Các nguyên nhân tác động đến tâm lý chung của nhà đầu tư.


Thứ nhất, do nhà đầu tư mang tư duy đám đông. Những suy nghĩ đám đông khi nhà đầu tư bị ảnh hưởng mua bán theo người khác, thấy tung hô mua cổ phiếu cũng mua mà thấy mọi người bán tháo cũng bán sạch. Thông tin giao dịch bám theo trên mạng, khi thị trường giảm luôn đổ lỗi do thị trường bị thao túng,. Lối tư duy này sẽ vẫn đúng trong suốt chu kỳ thị trường là đỉnh và đáy. Nhưng không phải tư duy của một nhà đầu tư chuyên nghiệp.


Trên thực tế, không phải nhà đầu tư thành công trên thị trường không nên chú ý đến người khác nghĩ hay hành động gì. Họ đầu tư theo nguyên lý thị trường, hầu hết các biến động giá nhỏ chỉ làm nhiễu loạn tâm lý mà không phải thông tin chính xác cơ bản.


Nguyên nhân tiếp theo là do sự thiếu kiến thức và kỹ năng đầu tư chuyên môn. Nhà đầu tư xem sàn giao dịch chứng khoán như sòng bạc, mang trong mình những ảo tưởng về bản thân. Những nhà đầu tư này nhìn nhận mọi vấn đề đơn giản, xem thường những nhà đầu tư kỳ cựu.


Cuối cùng khi đã cố gắng phán đoán thị trường thì lại áp dụng những công thức do mình nghĩ ra xuất phát từ những quan sát hay mình đọc được mà thường là nó quá thô sơ và xác suất thấp. Cần có những giải pháp để khắc phục.


Không phải tin tức nào cũng chính xác, uy tín và phản ánh đúng tình hình thị trường. Nên chọn lọc thông tin, tỏ ra nghi ngờ đối với tin tốt và tin xấu khi chỉ số lên hay xuống.


Hãy tuân theo xu hướng và không chống lại thị trường. Cần xác định xu hướng thị trường tăng, giảm hay đi ngang để đưa ra những quyết định chính xác. Khi đã xác định được xu hướng chính của thị trường, những biến động nhỏ sẽ không ảnh hưởng tâm lý.


Tham khảo thông tin một các sáng suốt. Tin tức không phải lúc nào cũng chính xác, uy tín và phản ánh đúng tình hình thị trường. Hãy chọn lọc, nghi ngờ đối với tin tốt, tin xấu hay chỉ số lên hay xuống.


Quản trị rủi ro một cách hiệu quả. Bên cạnh việc phân tích và nhận diện thị trường chứng khoán, quản trị rủi ro và tuân thủ theo các chiến lược đề ra là điều cần thiết.



Biểu đồ tâm lý của nhà đầu tư khi "chơi chứng khoán"

Chi tiết các hình thái tâm lý của nhà đầu tư khi tham gia thị trường.

Nghi ngờ: Do nỗi đau những lần trước, nghi ngờ khi chỉ số tăng thì nó cũng chỉ là bẫy thôi, rồi lại giảm xuống ngay thôi mà.

Hy vọng: Cuối cùng khi quay trở lại và nhận ra rằng thị trường chuyển động theo chu kỳ. Chúng ta nhanh chóng làm quen với thị trường và bắt đầu tìm kiếm cơ hội tiếp theo cho mình.


Lạc quan: Khi nhà đầu tư bắt đầu tham gia thị trường chứng khoán, bắt đầu mua cổ phiếu. Chúng ta nhận được triển vọng vào một tương lai tích cực, điều này làm tâm hồn nhà đầu tư thêm hứng khởi.

Niềm tin: Sau khi thu một số lợi nhuận từ số cổ phiếu của bản thân, chúng ta càng thêm nhiều cảm tưởng nó sẽ tiếp tục cho ta lợi nhuận như mong muốn. Nhà đầu tư đổ thêm tiền vào chứng khoán, hoặc nhen nhóm ý định bỏ thêm tiền vào chứng khoán.

Cảm xúc: Đây là thời điểm bắt đầu nghĩ bản thân là nhà đầu tư thông minh, luôn cho rằng mình thông minh. Cho rằng mình sở hữu những mánh khoé, những ý tưởng đầu tư độc đáo.

Hưng phấn – thoả mãn: Khi mọi quyết định đầu tư đều sinh ra lợi nhuận nhanh và dễ dàng, nhà đầu tư sẽ quên đi rủi ro tiềm ẩn, luôn mong muốn mọi giao dịch đều có lợi nhuận. Nhưng thời điểm lúc này mức độ rủi ro trong thị trường là cao nhất.

Lo lắng: Ngay từ đầu tiên hướng đi của thị trường ngược lại với quyết định chủ quan của nhà đầu tư. Nhà đầu tư sẽ nghĩ mình là nhà đầu tư dài hạn, không để ý tới cổ phiếu chưa bán, mọi thứ rồi sẽ ổn và sẽ phục hồi và mang lại lợi nhuận như ban đầu.

Từ chối: Thị trường tiếp tục giảm, nhưng chúng ta lại không biết phản ứng như thế nào, sau đó bắt đầu chối bỏ rằng chúng ta đã lựa chọn những cổ phiếu không tốt.

Sợ hãi: Thị trường càng ngày càng thêm khó hiểu mà chúng ta bắt đầu tin những cổ phiếu mà mình đang sở hữu không còn nằm về phía mình nữa, và nó không còn mang lợi nhuận.

Tuyệt vọng: Nhà đầu tư không biết phải hành động như thế nào tiếp theo, rồi bắt đầu tham khảo ý tưởng đầu tư nhiều nhất có thể, chỉ mong có thể hoàn vốn.

Hoảng loạn: Cạn kiệt ý tưởng đầu tư, nhà đầu tư đã mất mát quá lớn do đó bắt đầu cắt lỗ bằng tất cả mọi thứ.

Xem xét lại tài sản: Bắt đầu tin rằng những danh mục đầu tư sẽ không bao giờ tăng và bán tất cả các cổ phiếu trong tay, nhằm tránh những tổn thất trong tương lai.

Tức giận: Nhà đầu tư có những tư tưởng tức giận, đổ lỗi cho mọi thứ như Uỷ ban, chứng khoán…

Chán nản: Nghĩ rằng bản thân quá thất bại mới tham gia vào thị trường chứng khoán. Lúc này nhà đầu tư không muốn mua chứng khoán nữa. Nhưng kỳ lạ thay, đây sẽ là giai đoạn mua tốt nhất.

Mất niềm tin: Nhà đầu tư thề sẽ không bao giờ chơi chứng khoán lần nào nữa. Đồng thời dành thời gian để tự hỏi và hiểu bản thân mình hơn.

 

🔍 1. Chỉ báo tâm lý thị trường của HSC

Công cụ này cung cấp cái nhìn tổng quan về tâm lý thị trường thông qua các chỉ số như:

·         Xác suất đầu tư: Phản ánh dòng tiền mua lên.

·         Đà lan tỏa: Quan sát dòng tiền luân chuyển giữa các nhóm cổ phiếu.

·         Tỷ trọng chờ mua/bán: Đánh giá tỷ trọng dòng tiền đang ở vùng chờ mua hoặc bán.online.hsc.com.vn

Nhà đầu tư có thể kết hợp các chỉ số này với phân tích kỹ thuật để xác định thời điểm mua bán hợp lý.

https://online.hsc.com.vn/bao-cao-phan-tich/chi-bao-tam-ly-thi-truong/6.html


📊 2. Biểu đồ 16 cung bậc cảm xúc của nhà đầu tư

Biểu đồ này mô tả chu kỳ cảm xúc mà nhà đầu tư thường trải qua, bao gồm các trạng thái như:

·         Lạc quan: Bắt đầu tham gia thị trường với kỳ vọng tích cực.

·         Niềm tin: Sau khi có lợi nhuận ban đầu, tăng cường đầu tư.

·         Hưng phấn: Khi mọi quyết định đầu tư đều sinh lời, dễ dẫn đến chủ quan.

·         Lo lắng: Thị trường bắt đầu đi ngược lại kỳ vọng.

·         Sợ hãi: Nhận thấy rủi ro tăng cao.

·         Tuyệt vọng: Không biết phải hành động như thế nào tiếp theo.

·         Hoảng loạn: Cắt lỗ bằng mọi giá.

·         Chán nản: Mất niềm tin vào thị trường.VietstockFinance+2Gia Cát Lợi+2Vietcap+2

Hiểu rõ chu kỳ này giúp nhà đầu tư kiểm soát cảm xúc và tránh các quyết định sai lầm. Vietcap+4btinvestment.vn+424HMoney+4


📈 3. Biểu đồ tâm lý nhà đầu tư chứng khoán - Vietcap

Vietcap cung cấp biểu đồ tâm lý nhà đầu tư, phân tích các nguyên nhân tác động đến tâm lý chung như:Vietcap+1VMEX+1

·         Tư duy đám đông: Nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi hành vi của số đông.

·         Thiếu kiến thức và kỹ năng đầu tư: Dẫn đến quyết định không chính xác.

·         Ảo tưởng về bản thân: Tự tin thái quá vào khả năng đầu tư của mình.TechProfit

Biểu đồ này giúp nhà đầu tư nhận diện các trạng thái cảm xúc và điều chỉnh hành vi đầu tư phù hợp.


🧠 4. Chỉ số Greed & Fear (Tham lam & Sợ hãi)

Chỉ số này đo lường tâm lý của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán, phản ánh mức độ tham lam hoặc sợ hãi hiện tại. Khi chỉ số ở mức cao, thị trường có thể đang trong trạng thái tham lam; ngược lại, mức thấp cho thấy sự sợ hãi. Việc theo dõi chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá liệu cổ phiếu có được định giá hợp lý hay không tại bất kỳ thời điểm nào. Công ty Cổ phần chứng khoán Vina


📌 5. Phân tích tâm lý thị trường trên Vietstock

Vietstock cung cấp phân tích tâm lý thị trường, bao gồm:VietstockFinance

·         Nhận định của nhà đầu tư về xu hướng thị trường.

·         Biểu đồ và biến động giá chứng khoán Việt Nam và thế giới.

·         Phân tích kỹ thuật với các chỉ báo chuyên sâu.

Đây là nguồn thông tin hữu ích để nhà đầu tư cập nhật và đánh giá tâm lý thị trường hiện tại.


“Tâm lý thị trường chứng khoán” của George Charles Selden, xuất bản lần đầu năm 1912, là một tác phẩm kinh điển về tâm lý học đầu tư. Dù đã hơn một thế kỷ trôi qua, những quan sát sâu sắc của Selden về hành vi nhà đầu tư và biến động thị trường vẫn giữ nguyên giá trị. Dưới đây là tóm tắt những nội dung chính của cuốn sách:Apple Podcasts+1AzFin Việt Nam+1


🧠 1. Tâm lý đám đông chi phối thị trường

Selden nhấn mạnh rằng thị trường không vận hành hoàn toàn theo lý trí hay dữ liệu, mà bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cảm xúc của đám đông như tham lam, sợ hãi và kỳ vọng. Những cảm xúc này tạo nên các chu kỳ tăng – giảm lặp đi lặp lại, bất kể thời đại hay công nghệ.


🔄 2. Chu kỳ tâm lý đầu cơ

Tác giả mô tả một chu kỳ tâm lý điển hình mà nhà đầu tư thường trải qua:

  1. Lạc quan: Tin tưởng vào triển vọng thị trường.

  2. Hưng phấn: Thị trường tăng mạnh, nhà đầu tư trở nên tự tin thái quá.

  3. Lo lắng: Giá bắt đầu dao động, gây nghi ngờ.

  4. Sợ hãi: Giá giảm, nhà đầu tư hoảng loạn.

  5. Tuyệt vọng: Bán tháo ở đáy.

  6. Hy vọng: Thị trường phục hồi, nhà đầu tư dần quay lại.

Hiểu rõ chu kỳ này giúp nhà đầu tư tránh mua đỉnh, bán đáy.


⚠️ 3. Những sai lầm phổ biến của nhà đầu tư

Selden chỉ ra một số lỗi tâm lý thường gặp:

  • Tự tin thái quá: Tin rằng mình luôn đúng, dẫn đến quyết định sai lầm.

  • Thiên kiến xác nhận: Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm cá nhân.

  • Chạy theo đám đông: Mua bán theo xu hướng mà không phân tích kỹ lưỡng.

  • Kỳ vọng vào quy luật cố định: Tìm kiếm công thức chắc chắn trong thị trường vốn luôn biến động.

Tác giả khuyên nhà đầu tư nên linh hoạt và tỉnh táo trước những cám dỗ của thị trường.


🧭 4. Lời khuyên từ Selden

  • Kiểm soát cảm xúc: Không để cảm xúc chi phối quyết định đầu tư.

  • Tuân thủ kỷ luật: Xây dựng và tuân theo chiến lược đầu tư rõ ràng.

  • Hiểu bản thân: Nhận thức được điểm mạnh và yếu của chính mình để cải thiện.




📚 Vì sao nên đọc cuốn sách này?

Dù ngắn gọn, cuốn sách cung cấp những bài học sâu sắc về tâm lý đầu tư, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về chính mình và thị trường. Nó phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm.







“Trading in the Zone” của Mark Douglas là một cuốn sách kinh điển về tâm lý giao dịch, nhấn mạnh rằng thành công bền vững trên thị trường tài chính không đến từ chiến lược hay phân tích kỹ thuật, mà từ việc kiểm soát cảm xúc và tư duy đúng đắn.Ensado


🎯 Những tư tưởng cốt lõi của cuốn sách

  1. Tư duy quan trọng hơn chiến lược
    Douglas khẳng định rằng bạn có thể sở hữu một hệ thống giao dịch tốt, nhưng nếu không kiểm soát được cảm xúc như sợ hãi, tham lam hay thiếu kỷ luật, bạn vẫn sẽ thất bại. Việc rèn luyện tư duy đúng đắn và ổn định là nền tảng để đạt được hiệu suất cao trong giao dịch.

  2. Chấp nhận rủi ro và tính ngẫu nhiên của thị trường
    Thị trường luôn chứa đựng yếu tố không chắc chắn. Thay vì cố gắng kiểm soát kết quả từng giao dịch, hãy tập trung vào việc quản lý rủi ro và hiểu rằng mỗi giao dịch đều có xác suất thắng hoặc thua.

  3. Trạng thái “Zone” – hiệu suất đỉnh cao
    “Zone” là trạng thái tâm lý mà trader hành động một cách tự tin, không bị chi phối bởi cảm xúc, và tuân thủ kỷ luật giao dịch. Để đạt được trạng thái này, cần rèn luyện tâm lý và xây dựng niềm tin vào hệ thống giao dịch của mình.

  4. Chịu trách nhiệm 100% cho kết quả giao dịch
    Thay vì đổ lỗi cho thị trường hay người khác, hãy nhận trách nhiệm về mọi quyết định giao dịch của bản thân. Điều này giúp bạn học hỏi từ sai lầm và cải thiện kỹ năng giao dịch.

  5. Tư duy xác suất thay vì tìm kiếm sự chắc chắn
    Douglas nhấn mạnh rằng mỗi giao dịch chỉ là một phần trong chuỗi xác suất. Thay vì kỳ vọng vào kết quả chắc chắn, hãy tập trung vào việc thực hiện đúng quy trình và quản lý rủi ro hiệu quả.


📚 Lý do nên đọc cuốn sách này

  • Phù hợp cho cả người mới bắt đầu và trader có kinh nghiệm muốn nâng cao hiệu suất giao dịch.

  • Cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tâm lý giao dịch và cách kiểm soát cảm xúc.

  • Giúp xây dựng tư duy và kỷ luật cần thiết để đạt được thành công bền vững trên thị trường tài chính.






Chỉ số CNN Fear & Greed Index là một công cụ đo lường tâm lý thị trường chứng khoán Mỹ, phản ánh mức độ sợ hãi hoặc tham lam của nhà đầu tư thông qua bảy chỉ báo chính.


📊 Cấu trúc và cách tính chỉ số

Chỉ số này dao động từ 0 đến 100, với các mức độ như sau:Nasdaq+1Nasdaq+1

Bảy chỉ báo thành phần bao gồm:

  1. Động lượng giá cổ phiếu: So sánh S&P 500 với đường trung bình động 125 ngày.

  2. Sức mạnh giá cổ phiếu: Số lượng cổ phiếu đạt đỉnh 52 tuần so với số lượng đạt đáy 52 tuần.

  3. Độ rộng thị trường: Khối lượng giao dịch của cổ phiếu tăng so với cổ phiếu giảm.

  4. Tỷ lệ quyền chọn mua/bán: Tỷ lệ quyền chọn bán (put) so với quyền chọn mua (call).

  5. Nhu cầu trái phiếu rác: Chênh lệch lợi suất giữa trái phiếu rác và trái phiếu đầu tư an toàn.

  6. Biến động thị trường: Dựa trên chỉ số VIX.

  7. Nhu cầu tài sản trú ẩn an toàn: So sánh lợi suất cổ phiếu với trái phiếu chính phủ.InvestopediaNasdaqScienceDirect+1Wikipedia+1

Chỉ số Fear & Greed Index của CNN không có công thức toán học cụ thể duy nhất, mà được tính dựa trên trung bình điểm số của 7 chỉ báo thành phần, mỗi chỉ báo được chuẩn hóa về thang điểm 0–100, sau đó lấy trung bình cộng để ra chỉ số cuối cùng.


📊 Cách tính điểm từng thành phần (chuẩn hóa về 0–100)

  1. Momentum (Động lượng)
    → So sánh S&P 500 hiện tại với đường trung bình động 125 ngày.

    • Cao hơn nhiều → tham lam (greed), điểm cao

    • Thấp hơn nhiều → sợ hãi (fear), điểm thấp

  2. Stock Price Strength (Sức mạnh giá cổ phiếu)
    → Số cổ phiếu lập đỉnh 52 tuần trừ số cổ phiếu lập đáy 52 tuần

    • Nhiều cổ phiếu lập đỉnh → tham lam

    • Nhiều cổ phiếu lập đáy → sợ hãi

  3. Stock Price Breadth (Độ rộng thị trường)
    → So sánh khối lượng của cổ phiếu tăng giá với giảm giá (Advance/Decline Volume Ratio)

  4. Put/Call Ratio (Tỷ lệ quyền chọn bán/mua)
    → Tỷ lệ này cao → nhiều người phòng thủ → sợ hãi
    → Tỷ lệ thấp → nhà đầu tư đang lạc quan → tham lam

  5. Junk Bond Demand (Nhu cầu trái phiếu rủi ro cao)
    → Chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu junk và trái phiếu chính phủ

    • Chênh lệch nhỏ → tham lam

    • Chênh lệch lớn → sợ hãi

  6. Market Volatility (Biến động thị trường)
    → Dựa trên chỉ số VIX

    • VIX cao → thị trường lo sợ

    • VIX thấp → thị trường yên tâm

  7. Safe Haven Demand (Nhu cầu tài sản an toàn)
    → So sánh lợi suất cổ phiếu so với trái phiếu chính phủ

    • Dòng tiền vào trái phiếu → sợ hãi

    • Dòng tiền vào cổ phiếu → tham lam


🧮 Công thức tổng quát

text
Fear & Greed Index = (Score1 + Score2 + ... + Score7) / 7

Trong đó:

  • Score1 → Score7: là điểm số (0–100) của mỗi chỉ báo sau khi được chuẩn hóa.


Bạn có muốn mình hướng dẫn cách thu thập dữ liệu và tính chỉ số này thủ công bằng Excel, Google Sheet hoặc tự động qua Python/API?

Cập nhật chỉ số Greed & Fear mới nhất:

Dưới đây là biểu đồ cập nhật chỉ số Greed & Fear và VN-Index, Quý khách hàng có thể trực tiếp thao tác trên biểu đồ này để xem thông tin.

Biểu đồ Chỉ số Greed & Fear

Lưu ý:

  • Vui lòng xem biểu đồ trên máy tính để có được trải nghiệm tốt nhất
  • Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, không mang tính chất khuyến nghị mua/bán hay bất kỳ khuyến nghị nào khác.

——————-
Chỉ số Greed and Fear là một trong những chỉ báo quan trọng để đo lường tâm lý thị trường. Bằng cách theo dõi Greed & Fear Index, nhà đầu tư có thể nhận diện xu hướng tiềm năng và đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Vậy chỉ số Greed & Fear thực sự là gì và mối quan hệ của chỉ số này với VN-Index ra sao? Hãy cùng VNSC khám phá trong bài viết dưới đây!

1. Chỉ số Greed & Fear là gì?

Chỉ số Greed and Fear (Tham Lam & Sợ Hãi) là chỉ báo đo lường tâm lý của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Chỉ số này cho thấy cách mà cảm xúc ảnh hưởng đến mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng chi trả cho cổ phiếu, từ đó giúp xác định liệu cổ phiếu có được định giá hợp lý hay không tại bất kỳ thời điểm nào.

Greed and Fear dựa trên giả thuyết rằng nỗi sợ hãi (Fear) thái quá khiến cổ phiếu giao dịch dưới giá trị thực của chúng, trong khi lòng tham (Greed) thái quá dẫn đến việc cổ phiếu tăng giá quá mức. Chỉ số phản ánh những biến động tâm lý trên thị trường và có thể được xem như một công cụ nghiên cứu đầu tư và là một thước đo cho thời điểm tham gia thị trường.

Chỉ số Greed & Fear dao động từ 0 đến 100, phản ánh mức độ lạc quan (tham lam) hay bi quan (sợ hãi) của nhà đầu tư. Cụ thể:

  • 0 – 25: Thị trường trong trạng thái sợ hãi cực độ.
  • 25 – 45: Nhà đầu tư có tâm lý sợ hãi.
  • 45 – 55: Trung tính, không nghiêng về tham lam hay sợ hãi.
  • 55 – 75: Nhà đầu tư có tâm lý lạc quan/tham lam.
  • 75 – 100: Thị trường đang ở trạng thái tham lam cực độ.

greed and fear

Ảnh minh hoạ chỉ số Greed & Fear

2. Các chỉ số cấu thành Greed and Fear Index

Chỉ số Greed & Fear được tính toán dựa trên bốn thành phần chính:

  • Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI): Là một chỉ báo động lượng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật. RSI đo tốc độ và biên độ thay đổi giá gần đây của một chứng khoán để phát hiện tình trạng định giá quá cao hoặc định giá quá thấp trong giá của chứng khoán đó.
  • Độ biến động thị trường (Volatility): Đo lường mức độ thay đổi trong giá của một cổ phiếu hoặc chỉ số trong một khoảng thời gian nhất định. Các nhà đầu tư có thể sử dụng độ lệch chuẩn để đánh giá độ biến động và từ đó xác định khả năng rủi ro trong đầu tư.
  • Động lượng giá (Price Momentum): Động lượng là tốc độ hoặc vận tốc thay đổi giá của một cổ phiếu, chứng khoán hoặc công cụ giao dịch. Động lượng cho thấy tốc độ thay đổi trong chuyển động giá trong một khoảng thời gian để giúp các nhà đầu tư xác định sức mạnh của xu hướng.
  • Chỉ số tăng/giảm (Advance/Decline Index): Thể hiện sự khác biệt giữa số cổ phiếu tăng và giảm, cho thấy thị trường đang gia tăng hay mất đà. Chỉ số này giúp xác nhận xu hướng hiện tại và cảnh báo sự đảo chiều khi phân kỳ với chỉ số chứng khoán.

3. Mối quan hệ giữa Greed and Fear Index và VN-Index

Chỉ số Greed and Fear (G&F Index) và VN-Index có mối liên hệ chặt chẽ trong việc phản ánh tâm lý thị trường:

  • Xu hướng đồng pha: Khi G&F Index tăng lên mức cao (trên 60), VN-Index thường đạt đỉnh hoặc gần đỉnh trước khi điều chỉnh giảm. Ngược lại, G&F Index xuống mức thấp (dưới 40) thường báo hiệu VN-Index sẽ có sự hồi phục.
  • Tính phụ thuộc: G&F Index phụ thuộc vào tâm lý và cảm xúc nhà đầu tư, trong khi VN-Index bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, chính trị và tin tức.

Lưu ý: Chỉ số Greed and Fear Index là một trong nhiều chỉ số mà nhà đầu tư có thể tham khảo khi thực hiện giao dịch. Nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin và tự chịu trách nhiệm về mọi quyết định mua bán của mình..

Disclaimers: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo và cung cấp thông tin, không phải là lời khuyên đầu tư. Nội dung chia sẻ có thể đã cũ do yếu tố thời gian. Vui lòng chủ động tìm hiểu thêm thông tin.

VNSC by Finhay – Tích lũy và đầu tư từ đây

Finhay, chủ quản của Chứng khoán Vina (VNSC): Giấy phép số 50/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng Khoán Nhà Nước cấp ngày 29 tháng 12 năm 2006

Đặng nhập TCBS để xem thêm chỉ báo Fear and Greed.




Phần 2. Định giá thị trường chứng khoán Việt Nam

Phần 3. Cập nhật dòng tiền nhóm ngành leader bank TCBS

Ngày 09/05/2025







Phần 4. Diễn biến giao dịch trong phiên, sổ lệnh













Là tác phẩm tiên phong trong lĩnh vực tâm lý giao dịch, “Tâm lý học trong đầu tư chứng khoán” là bản hướng dẫn cặn kẽ giúp bạn nắm bắt được các yếu tố cần thiết để trở thành một nhà giao dịch chứng khoán hoặc hợp đồng tương lai thành công, từ đó có thể thích ứng hiệu quả với những đặc tính tâm lý bất thường của thế giới giao dịch.

Ngay từ khi mới được ra mắt, cuốn sách đã được xem là tác phẩm kinh điển mà bất cứ ai muốn thành công trong thị trường giao dịch đều phải đọc, và giá trị của nó vẫn vẹn nguyên cho đến ngày nay.”

Tâm Lý Học Trong Đầu Tư Chứng Khoán

Sách trình bày về việc áp dụng tâm lý học vào lĩnh vực đầu tư chứng khoán, cách thấu hiểu và nắm bắt tâm lý đám đông để từ đó thu được lợi nhuận lớn nhất. Nội dung cơ bản gồm 4 phần.

– Phần I: là giới thiệu chung, nói về các đặc tính tâm lý cơ bản của nhà giao dịch nói riêng và của thị trường nói chung, cũng như tác động của tâm lý đến quyết định đầu tư.

– Phần II: bàn về bản chất của thị trường nhìn từ góc độ tâm lý học, bao gồm các lý thuyết về dự báo biến động giá, tiềm năng lãi lỗ cũng như các đặc điểm khác của thị trường.

– Phần III: đi sâu vào các biến động tâm lý của cá nhân nhà giao dịch, cách các thông tin mà chúng ta tiếp nhận tác động đến quyết định mua bán cũng như cách để thay đổi và kiểm soát năng lượng tinh thần.

– Phần IV: là những hướng dẫn để trở thành một nhà giao dịch kỷ luật, cách xác định niềm tin của thị trường bằng việc quan sát các biến động, từ đó đưa ra các dự báo chính xác về tương lai nhằm thu được lợi nhuận cao nhất.

– Trích dẫn hay trong cuốn sách:

– Là một nhà giao dịch, bạn có quyền trao tiền cho bản thân hoặc đem tiền của bạn cho những nhà giao dịch khác. Và cách thức bạn chọn để thực hiện hành vi đó sẽ được quyết định bởi nhiều yếu tố tâm lý – những yếu tố không hề hoặc rất ít liên quan đến thị trường.

– Trước khi có thể thành công trong một môi trường có đặc tính phi cấu trúc như môi trường giao dịch, người ta cần tôi luyện được sự tự tin ở mức độ cao nhất. Với tôi, tự tin là việc tin tưởng vào bản thân và không hề sợ hãi: biết phải làm gì vào lúc nào và không do dự khi bắt tay vào việc. Việc do dự sẽ chỉ kéo theo sự nghi ngờ và sợ hãi.

– Nếu thấy hành vi của thị trường có vẻ bí ẩn, đó là do hành vi của chính bạn bí ẩn và không thể kiểm soát. Bạn sẽ không thể phán đoán chính xác diễn biến tiếp theo của thị trường khi còn không biết điều tiếp theo mình sẽ làm, bất kể những nhận thức hay mong muốn của bản thân.









Không có nhận xét nào